5th July 2025 04:31:18 PM

Cẩm Nang Toàn Diện về Đăng Ký Nhãn Hiệu và Logo tại Việt Nam: Chiến Lược, Thủ Tục và Thực Thi

Tóm tắt
Xem tất cả

Phần I: Bối Cảnh Pháp Lý về Nhãn Hiệu tại Việt Nam

Để bảo vệ thành công một thương hiệu trên thị trường, việc nắm vững các nguyên tắc pháp lý nền tảng là điều kiện tiên quyết. Phần này sẽ giải mã các thuật ngữ cốt lõi, phân tích các điều kiện để một nhãn hiệu được bảo hộ và giới thiệu các loại hình nhãn hiệu khác nhau, qua đó cung cấp một nền tảng kiến thức vững chắc cho các cá nhân và doanh nghiệp trước khi bước vào quy trình đăng ký phức tạp.

Mục 1.1: Giải mã thuật ngữ: Nhãn Hiệu, Thương Hiệu và Logo

Trong hoạt động kinh doanh và pháp lý, các thuật ngữ "nhãn hiệu", "thương hiệu" và "logo" thường được sử dụng thay thế cho nhau, dẫn đến nhiều nhầm lẫn. Tuy nhiên, dưới góc độ pháp luật sở hữu trí tuệ Việt Nam, chúng có ý nghĩa và cơ chế bảo hộ hoàn toàn khác biệt.

Định nghĩa pháp lý về "Nhãn hiệu" (Trademark)

Theo quy định tại Khoản 16, Điều 4 của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, "nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hoá, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau". Đây là khái niệm pháp lý trung tâm. Bất kỳ dấu hiệu nào, dù là từ ngữ, hình ảnh hay sự kết hợp, nếu đáp ứng được chức năng phân biệt này và các điều kiện khác của luật định, đều có thể được đăng ký và bảo hộ dưới danh nghĩa nhãn hiệu. Quyền sở hữu đối với nhãn hiệu chỉ được xác lập thông qua thủ tục đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền và được cấp văn bằng bảo hộ.   

Phân biệt "Nhãn hiệu" (Trademark) và "Thương hiệu" (Brand)

Sự khác biệt lớn nhất và quan trọng nhất nằm ở bản chất pháp lý. "Nhãn hiệu" là một đối tượng được quy định và bảo hộ bởi Luật Sở hữu trí tuệ. Ngược lại, "thương hiệu" là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực marketing, không phải là một đối tượng được pháp luật sở hữu trí tuệ bảo hộ trực tiếp.   

Thương hiệu bao hàm một tập hợp các yếu tố hữu hình và vô hình, bao gồm nhãn hiệu, tên thương mại, uy tín, chất lượng sản phẩm, trải nghiệm khách hàng và tất cả những cảm nhận, ấn tượng mà công chúng có về một doanh nghiệp hay một sản phẩm. Thương hiệu được xây dựng qua thời gian thông qua các hoạt động kinh doanh, marketing và tương tác với khách hàng. Trong khi đó, nhãn hiệu là một tài sản pháp lý cụ thể, là một công cụ để xây dựng và bảo vệ thương hiệu.   

Một thực tế pháp lý quan trọng tại Việt Nam là hệ thống pháp luật chỉ công nhận và bảo vệ "nhãn hiệu" đã được đăng ký. Điều này tạo ra một yêu cầu chiến lược cấp thiết cho mọi doanh nghiệp: họ phải phân tích và "dịch" các yếu-tố-nhận-diện cốt lõi trong "thương hiệu" của mình thành các "nhãn hiệu" có khả năng đăng ký. Một doanh nghiệp có thể sở hữu một thương hiệu rất giá trị trong tâm trí người tiêu dùng, nhưng nếu các thành tố cấu thành nên thương hiệu đó—như tên gọi, logo, khẩu hiệu (slogan)—không được đăng ký dưới dạng nhãn hiệu, thì về mặt pháp lý, doanh nghiệp đó không có cơ sở để chống lại các hành vi sao chép, làm giả. Do đó, việc chuyển hóa các tài sản marketing (thương hiệu) thành các tài sản pháp lý (nhãn hiệu) là bước đi không thể thiếu để bảo vệ giá trị doanh nghiệp một cách hữu hiệu.

Định nghĩa "Logo"

Logo là một dạng thức cụ thể của nhãn hiệu. Nó là một biểu trưng được thể hiện dưới dạng đồ họa, có thể là một hình ảnh, một biểu tượng, một ký tự cách điệu, hoặc sự kết hợp của các yếu-tố này. Logo đóng vai trò là một dấu hiệu nhận diện trực quan, giúp khách hàng nhanh chóng xác định được sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp. Về mặt pháp lý, logo có thể được bảo hộ dưới hai cơ chế: với tư cách là một nhãn hiệu (nếu nó đáp ứng chức năng phân biệt) và với tư cách là một tác phẩm mỹ thuật ứng dụng theo Luật Bản quyền (sẽ được phân tích sâu hơn ở Phần VI).   

Để làm rõ hơn, bảng so sánh dưới đây sẽ tóm tắt những khác biệt chính:

Bảng 1: So sánh các khái niệm Nhãn hiệu, Thương hiệu và Logo

Tiêu chí

Nhãn hiệu (Trademark)

Thương hiệu (Brand)

Logo

Bản chất

Đối tượng pháp lý, tài sản sở hữu trí tuệ.

Khái niệm marketing, tập hợp các giá trị và nhận thức.

Dấu hiệu đồ họa, có thể là một loại nhãn hiệu hoặc tác phẩm mỹ thuật.

Chức năng

Phân biệt nguồn gốc thương mại của hàng hóa/dịch vụ.

Tạo dựng uy tín, niềm tin và mối quan hệ với khách hàng.

Dấu hiệu nhận diện trực quan, biểu tượng của thương hiệu.

Cơ chế bảo hộ

Được bảo hộ thông qua đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ (NOIP).

Không được bảo hộ trực tiếp bởi luật SHTT. Giá trị thương hiệu được bảo vệ gián tiếp thông qua việc bảo hộ các tài sản cấu thành như nhãn hiệu, tên thương mại.

Có thể được bảo hộ dưới dạng nhãn hiệu (tại NOIP) và/hoặc quyền tác giả (tại Cục Bản quyền tác giả).

Cách xác lập

Nộp đơn và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu.

Xây dựng qua thời gian thông qua hoạt động kinh doanh, marketing, chất lượng sản phẩm.

Sáng tạo ra và có thể đăng ký để được bảo hộ.

Thời hạn

10 năm kể từ ngày nộp đơn, có thể gia hạn không giới hạn số lần.

Tồn tại chừng nào doanh nghiệp còn hoạt động và duy trì được uy tín.

Dưới dạng nhãn hiệu: 10 năm, có thể gia hạn. Dưới dạng quyền tác giả: Rất dài (ví dụ: 75 năm sau khi công bố).

 

Mục 1.2: Nền tảng của sự bảo hộ: Các điều kiện đăng ký

Để một dấu hiệu được pháp luật Việt Nam công nhận và bảo hộ với tư cách là một nhãn hiệu, nó phải đáp ứng đồng thời hai điều kiện cốt lõi được quy định tại Điều 72 của Luật Sở hữu trí tuệ.   

1. Là dấu hiệu nhìn thấy được

Điều kiện đầu tiên và cơ bản nhất là nhãn hiệu phải là một dấu hiệu mà con người có thể cảm nhận được bằng thị giác. Theo truyền thống, các dấu hiệu này bao gồm:

  • Chữ cái, từ ngữ, chữ số.

  • Hình vẽ, hình ảnh.

  • Hình ba chiều (3D) hoặc sự kết hợp của các yếu tố trên.

  • Được thể hiện bằng một hoặc nhiều màu sắc.   

     

Sự phát triển của pháp luật sở hữu trí tuệ Việt Nam, đặc biệt là Luật sửa đổi năm 2022 có hiệu lực từ ngày 01/01/2023, đã cho thấy một bước tiến quan trọng trong việc mở rộng khái niệm "dấu hiệu nhìn thấy được". Cụ thể, luật pháp hiện hành đã chính thức công nhận nhãn hiệu âm thanh là đối tượng có thể được bảo hộ, với điều kiện "dấu hiệu âm thanh thể hiện được dưới dạng đồ họa". Điều này có nghĩa là một đoạn nhạc, một tiếng chuông đặc trưng có thể được đăng ký nếu nó được nộp kèm theo một bản nhạc phổ hoặc một biểu đồ âm thanh có khả năng mô tả chính xác và nhất quán âm thanh đó. Sự thay đổi này cho thấy nỗ lực của Việt Nam trong việc hài hòa hóa pháp luật với các tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các loại nhãn hiệu phi truyền thống khác như nhãn hiệu mùi hương hay vị giác vẫn chưa được chấp nhận bảo hộ tại Việt Nam do không đáp ứng điều kiện "nhìn thấy được".   

2. Có khả năng phân biệt

Đây là điều kiện quan trọng nhất, là linh hồn của một nhãn hiệu. Một dấu hiệu chỉ được bảo hộ khi nó có khả năng thực hiện chức năng cơ bản của mình: giúp người tiêu dùng phân biệt hàng hóa, dịch vụ của chủ sở hữu nhãn hiệu này với hàng hóa, dịch vụ của chủ thể khác.   

Luật quy định rằng một nhãn hiệu được coi là có khả năng phân biệt nếu nó được tạo thành từ một hoặc một số yếu tố dễ nhận biết, dễ ghi nhớ, hoặc từ sự kết hợp của nhiều yếu-tố tạo thành một tổng thể độc đáo. Ngược lại, những dấu hiệu không có khả năng phân biệt sẽ bị từ chối bảo hộ. Các trường hợp cụ thể về dấu hiệu không có khả năng phân biệt sẽ được phân tích chi tiết trong Phần III của báo cáo này.   

Mục 1.3: Các loại nhãn hiệu và mục đích sử dụng chiến lược

Pháp luật Việt Nam phân loại nhãn hiệu dựa trên chức năng và chủ thể sử dụng. Việc lựa chọn đúng loại hình nhãn hiệu để đăng ký là một quyết định chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến phạm vi và hiệu quả bảo hộ.

Nhãn hiệu thông thường (Standard Trademark)

Đây là loại hình phổ biến nhất, do một tổ chức hoặc cá nhân đăng ký để sử dụng độc quyền cho các sản phẩm, dịch vụ do chính mình sản xuất hoặc cung cấp.   

Nhãn hiệu tập thể (Collective Trademark)

Theo định nghĩa tại Khoản 17, Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ, nhãn hiệu tập thể là nhãn hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các thành viên của tổ chức là chủ sở hữu nhãn hiệu đó với hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân không phải là thành viên.   

  • Chủ sở hữu: Là một tổ chức tập thể được thành lập hợp pháp (ví dụ: hiệp hội, hợp tác xã).   

     
  • Người sử dụng: Chỉ các thành viên của tổ chức đó.

  • Mục đích chiến lược: Nhãn hiệu tập thể là một công cụ marketing và xây dựng thương hiệu chung cho một nhóm các nhà sản xuất, thường gắn liền với các đặc sản địa phương hoặc làng nghề truyền thống. Nó giúp nâng cao uy tín và sức cạnh tranh chung cho cả một cộng đồng. Các ví dụ điển hình tại Việt Nam bao gồm nhãn hiệu "Rượu đế Gò Đen" của Hội Sản xuất rượu đế Gò Đen - Long An, hay "Chè Thái Nguyên" của Hội nông dân tỉnh Thái Nguyên.   

     

Nhãn hiệu chứng nhận (Certification Trademark)

Được định nghĩa tại Khoản 18, Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ, đây là nhãn hiệu mà chủ sở hữu cho phép các tổ chức, cá nhân khác sử dụng trên hàng hóa, dịch vụ của họ để chứng nhận các đặc tính về xuất xứ, nguyên liệu, vật liệu, cách thức sản xuất, chất lượng, độ an toàn, v.v..   

  • Chủ sở hữu: Phải là một tổ chức có chức năng kiểm soát, chứng nhận và đặc biệt là không được tự mình sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ đó để đảm bảo tính khách quan.   

     
  • Người sử dụng: Bất kỳ tổ chức, cá nhân nào đáp ứng được các tiêu chuẩn được quy định trong quy chế sử dụng nhãn hiệu chứng nhận.

  • Mục đích chiến lược: Nhãn hiệu chứng nhận đóng vai trò như một "con dấu chất lượng", một sự bảo chứng từ bên thứ ba độc lập, giúp tạo dựng niềm tin nơi người tiêu dùng. Ví dụ tiêu biểu là nhãn hiệu "Hàng Việt Nam Chất Lượng Cao" hay các tiêu chuẩn quốc tế như "ISO 9000"   

     

Mặc dù cả nhãn hiệu tập thể và nhãn hiệu chứng nhận đều được sử dụng bởi nhiều bên, chúng phục vụ các mục đích chiến lược khác nhau. Nhãn hiệu tập thể là một công cụ "từ bên trong", được tạo ra để xây dựng một bản sắc chung và quảng bá cho một nhóm các nhà sản xuất có liên kết với nhau. Ngược lại, nhãn hiệu chứng nhận là một công cụ "từ bên ngoài", một con dấu phê duyệt độc lập nhằm đảm bảo một tiêu chuẩn nhất định cho công chúng. Việc lựa chọn sai loại hình có thể dẫn đến việc đăng ký không hợp lệ hoặc không đạt được mục tiêu kinh doanh. Nếu một nhóm nhà sản xuất muốn xây dựng thương hiệu chung, họ nên chọn nhãn hiệu tập thể. Nếu một tổ chức độc lập muốn thiết lập một tiêu chuẩn chất lượng mà bất kỳ doanh nghiệp nào đủ điều kiện cũng có thể tuân theo, họ phải sử dụng nhãn hiệu chứng nhận.

Nhãn hiệu nổi tiếng (Well-known Trademark)

Đây là nhãn hiệu được bộ phận công chúng có liên quan biết đến một cách rộng rãi trên toàn lãnh thổ Việt Nam. Việc được công nhận là nhãn hiệu nổi tiếng mang lại một cơ chế bảo hộ vượt trội, có thể mở rộng ra cả những hàng hóa, dịch vụ không tương tự, nhằm chống lại hành vi lợi dụng uy tín hoặc làm suy giảm khả năng phân biệt của nhãn hiệu. Các tiêu chí để đánh giá một nhãn hiệu có nổi tiếng hay không bao gồm: số lượng người tiêu dùng biết đến, phạm vi lãnh thổ lưu hành, doanh số, thời gian sử dụng liên tục, uy tín rộng rãi, và số lượng quốc gia công nhận nhãn hiệu đó là nổi tiếng.   

Nhãn hiệu liên kết (Associated Trademark)

Cần đặc biệt lưu ý rằng, khái niệm "nhãn hiệu liên kết" (các nhãn hiệu tương tự do cùng một chủ thể đăng ký cho các sản phẩm, dịch vụ liên quan) đã chính thức bị bãi bỏ trong Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi năm 2022. Đây là một thay đổi pháp lý quan trọng mà các doanh nghiệp và luật sư cần cập nhật để điều chỉnh chiến lược đăng ký và bảo hộ danh mục nhãn hiệu của mình.   

Phần II: Con Đường đến với Sự Bảo Hộ: Hướng Dẫn Chi Tiết Thủ Tục Đăng Ký Nhãn Hiệu

Quy trình đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam là một thủ tục hành chính phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật. Phần này sẽ cung cấp một lộ trình chi tiết, từ giai đoạn chuẩn bị chiến lược trước khi nộp đơn cho đến khi nhận được văn bằng bảo hộ.

Mục 2.1: Chiến lược tiền hồ sơ: Tra cứu nhãn hiệu toàn diện

Trước khi đầu tư thời gian, công sức và chi phí vào việc nộp đơn đăng ký, bước tra cứu khả năng bảo hộ của nhãn hiệu là một yêu cầu mang tính chiến lược và không thể bỏ qua. Việc tra cứu kỹ lưỡng giúp đánh giá khả năng thành công của đơn, tránh rủi ro bị từ chối do trùng lặp hoặc tương tự gây nhầm lẫn với các nhãn hiệu đã tồn tại, đồng thời giảm thiểu nguy cơ vô tình xâm phạm quyền của bên thứ ba.   

Hướng dẫn sử dụng các công cụ tra cứu trực tuyến

Các cá nhân và doanh nghiệp có thể thực hiện tra cứu sơ bộ thông qua các cơ sở dữ liệu công khai và miễn phí:

  • Cơ sở dữ liệu của Việt Nam (WIPO Publish): Đây là công cụ chính thức và quan trọng nhất để tra cứu các nhãn hiệu đã nộp đơn tại Việt Nam. Cổng tra cứu này do Cục Sở hữu trí tuệ (NOIP) quản lý, có địa chỉ truy cập tại: http://wipopublish.ipvietnam.gov.vn. Hệ thống này đã thay thế phần lớn chức năng của cơ sở dữ liệu cũ   

     

    iplib.noip.gov.vn. Người dùng có thể sử dụng chế độ "tra cứu cơ bản" để tìm kiếm nhanh hoặc "tra cứu nâng cao" với nhiều trường thông tin hơn như tên nhãn hiệu, chủ đơn, số đơn, và nhóm sản phẩm/dịch vụ theo Phân loại Nixe   

     
  • Cơ sở dữ liệu quốc tế: Để có cái nhìn rộng hơn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có định hướng xuất khẩu, việc tra cứu trên các hệ thống quốc tế là cần thiết:

    • WIPO Global Brand Database: (https://www3.wipo.int/branddb/en) cho phép tra cứu các nhãn hiệu từ nhiều quốc gia, bao gồm cả các đăng ký quốc tế có chỉ định Việt Nam.   

       
    • ASEAN TMview: (http://www.asean-tmview.org/tmview/welcome) là công cụ hữu ích để kiểm tra các nhãn hiệu tại các thị trường trọng điểm trong khu vực Đông Nam Á.   

       

Hạn chế của tra cứu tự do và giá trị của tra cứu chuyên nghiệp

Mặc dù các công cụ trực tuyến rất hữu ích cho việc sàng lọc ý tưởng ban đầu, chúng tồn tại những hạn chế nghiêm trọng. Một trong những rủi ro lớn nhất là "khoảng trống dữ liệu" (search gap). Hệ thống của NOIP có thể có độ trễ trong việc cập nhật, đôi khi lên đến 3 tháng hoặc hơn kể từ ngày một đơn mới được nộp. Điều này có nghĩa là một doanh nghiệp có thể tra cứu và thấy nhãn hiệu của mình "sạch", nhưng trên thực tế đã có một đơn đăng ký giống hệt được nộp trước đó và chưa xuất hiện trên hệ thống. Vì Việt Nam tuân thủ nguyên tắc "nộp đơn đầu tiên" (first-to-file) , đơn nộp sau chắc chắn sẽ bị từ chối.   

Rủi ro này tạo ra một cảm giác an toàn giả tạo và có thể dẫn đến những thiệt hại tài chính đáng kể khi doanh nghiệp đã đầu tư vào bao bì, marketing dựa trên kết quả tra cứu sơ bộ. Độ chính xác của việc tự tra cứu được ước tính chỉ khoảng 40-60%.   

Do đó, việc thực hiện một cuộc tra cứu chuyên sâu là một khoản đầu tư khôn ngoan. Tra cứu chuyên sâu có thể được thực hiện thông qua một tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp hoặc yêu cầu trực tiếp chuyên viên của NOIP. Hình thức này mang lại độ chính xác cao hơn nhiều (ước tính 90-95%), vì nó không chỉ tìm kiếm các dấu hiệu trùng lặp mà còn phân tích cả những dấu hiệu tương tự có khả năng gây nhầm lẫn, đồng thời có thể tiếp cận được nguồn dữ liệu cập nhật hơn. Kết quả tra cứu chuyên sâu sẽ đi kèm với ý kiến tư vấn pháp lý, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt về việc có nên nộp đơn, cần điều chỉnh nhãn hiệu như thế nào, hoặc lựa chọn một phương án hoàn toàn khác.   

Mục 2.2: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký (Hồ sơ)

Một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác là yếu tố quyết định đến việc đơn có được chấp nhận hợp lệ về hình thức hay không, từ đó ảnh hưởng đến toàn bộ tiến trình sau này.

Các tài liệu cốt lõi

Một bộ hồ sơ đăng ký nhãn hiệu thông thường phải bao gồm các tài liệu sau :   

  1. Tờ khai đăng ký nhãn hiệu (02 bản): Phải sử dụng mẫu chính thức hiện hành là Mẫu số 08 tại Phụ lục I của Nghị định 65/2023/NĐ-CP. Tờ khai cần được điền đầy đủ, chính xác các thông tin về chủ đơn, đại diện (nếu có), và các nội dung khác theo yêu cầu. Mẫu tờ khai dạng Word (.docx) có thể được tải về từ cổng thông tin của Cục Sở hữu trí tuệ.   

     
  2. Mẫu nhãn hiệu (05 mẫu): Cần nộp 05 mẫu nhãn hiệu giống hệt nhau, kèm theo 01 mẫu được dán trực tiếp lên tờ khai. Mẫu nhãn hiệu phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về kích thước: mỗi thành phần không lớn hơn 80mm và không nhỏ hơn 8mm, và toàn bộ nhãn hiệu phải nằm gọn trong khuôn 80mm x 80mm. Nếu yêu cầu bảo hộ màu sắc, tất cả các mẫu phải được trình bày đúng màu sắc đó. Nếu không, nhãn hiệu sẽ được nộp dưới dạng đen-trắng, điều này mang lại phạm vi bảo hộ rộng hơn về màu sắc nhưng có thể yếu hơn về khả năng nhận diện đặc trưng.   

     
  3. Danh mục hàng hóa, dịch vụ mang nhãn hiệu: Phần này được kê khai trực tiếp trong tờ khai, không phải là một tài liệu riêng lẻ.

  4. Chứng từ nộp phí, lệ phí (01 bản sao): Bằng chứng đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính với Cục Sở hữu trí tuệ.   

     
  5. Giấy ủy quyền (nếu có): Bắt buộc nếu đơn được nộp thông qua một tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp.   

    Phân loại hàng hóa và dịch vụ (Theo Bảng phân loại Nice)

Đây là một trong những phần phức tạp và dễ sai sót nhất trong hồ sơ. Việc phân loại chính xác hàng hóa và dịch vụ không chỉ xác định phạm vi bảo hộ của nhãn hiệu mà còn là cơ sở để tính phí và tránh bị Cục Sở hữu trí tuệ ra thông báo yêu cầu sửa đổi.   

  • Hệ thống áp dụng: Việt Nam áp dụng Bảng phân loại quốc tế về hàng hóa và dịch vụ theo Thỏa ước Nice. Kể từ ngày 01/01/2024, phiên bản chính thức được áp dụng là Phiên bản thứ 12 (NICE 12-2024).   

     
  • Cấu trúc: Bảng phân loại gồm 45 nhóm, trong đó:

    • Nhóm 1 đến 34: Dành cho các loại hàng hóa.   

       
    • Nhóm 35 đến 45: Dành cho các loại dịch vụ.   

       
  • Tầm quan trọng: Chủ đơn phải liệt kê cụ thể các sản phẩm/dịch vụ mà mình muốn đăng ký bảo hộ và xếp chúng vào đúng nhóm tương ứng. Việc mô tả chung chung hoặc phân nhóm sai sẽ dẫn đến yêu cầu sửa đổi, làm chậm trễ quá trình thẩm định.

Tài liệu bổ sung cho các loại nhãn hiệu đặc thù

Đối với nhãn hiệu tập thể và nhãn hiệu chứng nhận, hồ sơ cần có thêm các tài liệu đặc thù như:

  • Quy chế sử dụng nhãn hiệu tập thể/nhãn hiệu chứng nhận.

  • Bản đồ khu vực địa lý (nếu nhãn hiệu có chứa yếu tố địa danh của đặc sản địa phương).

  • Văn bản của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh cho phép sử dụng địa danh đó.   

    Mục 2.3: Quy trình đăng ký chính thức tại Cục Sở hữu trí tuệ (NOIP)

Sau khi hồ sơ được chuẩn bị đầy đủ, quy trình thẩm định tại Cục Sở hữu trí tuệ (NOIP) — cơ quan duy nhất có thẩm quyền cấp văn bằng bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam — sẽ diễn ra theo các giai đoạn sau :  

  1. Nộp đơn (Filing):

    • Hình thức: Đơn có thể được nộp trực tiếp tại các điểm tiếp nhận của NOIP ở Hà Nội, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh; gửi qua đường bưu điện; hoặc nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công của Cục   

       
    • Ngày ưu tiên: Ngày nộp đơn hợp lệ sẽ được ghi nhận là ngày ưu tiên, một yếu tố cực kỳ quan trọng trong trường hợp có tranh chấp.

  2. Thẩm định hình thức (Formality Examination):

    • Mục đích: NOIP kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của các tài liệu trong hồ sơ theo quy định.

    • Thời hạn theo luật: 01 tháng kể từ ngày nộp đơn.   

       
    • Kết quả: Nếu hồ sơ hợp lệ, NOIP sẽ ban hành "Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ". Nếu có thiếu sót, NOIP sẽ ra "Thông báo dự định từ chối chấp nhận đơn", trong đó nêu rõ các lỗi cần khắc phục và ấn định thời hạn 2 tháng để chủ đơn sửa chữa hoặc phản hồi.   

       
  3. Công bố đơn (Publication):

    • Mục đích: Đơn đã được chấp nhận hợp lệ sẽ được công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp của NOIP. Việc công bố này nhằm mục đích minh bạch hóa thông tin và tạo cơ hội cho bất kỳ bên thứ ba nào có quyền lợi liên quan có thể nộp ý kiến phản đối.

    • Thời hạn theo luật: Trong vòng 02 tháng kể từ ngày có Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ.   

       
  4. Thẩm định nội dung (Substantive Examination):

    • Mục đích: Đây là giai đoạn quan trọng nhất, trong đó chuyên viên của NOIP sẽ đánh giá khả năng bảo hộ của nhãn hiệu, tức là xem xét nhãn hiệu có đáp ứng các điều kiện tại Điều 72, 73, 74 của Luật SHTT hay không (ví dụ: có khả năng phân biệt, không trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với các nhãn hiệu đã nộp đơn trước).

    • Thời hạn theo luật: Không quá 09 tháng kể từ ngày công bố đơn.   

       
  5. Thông báo kết quả thẩm định nội dung:

    • Sau khi kết thúc thẩm định nội dung, NOIP sẽ ra một trong hai loại thông báo:

      • Thông báo dự định cấp văn bằng bảo hộ: Nếu nhãn hiệu đáp ứng điều kiện bảo hộ. Thông báo này sẽ yêu cầu chủ đơn nộp các khoản lệ phí cấp bằng.   

         
      • Thông báo dự định từ chối cấp văn bằng bảo hộ: Nếu nhãn hiệu không đáp ứng điều kiện, kèm theo lý do chi tiết. Chủ đơn có quyền nộp văn bản trả lời (phúc đáp) để tranh luận và bảo vệ quan điểm của mình.

  6. Cấp văn bằng bảo hộ (Grant of Certificate):

    • Nếu NOIP ra thông báo dự định cấp văn bằng và chủ đơn đã nộp đầy đủ các khoản phí, lệ phí theo yêu cầu, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ tiến hành cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu, ghi nhận vào Sổ đăng ký quốc gia về nhãn hiệu và công bố quyết định cấp văn bằng trên Công báo.   

      Mục 2.4: Khung thời gian và chi phí

Việc lập kế hoạch và dự trù ngân sách cho việc đăng ký nhãn hiệu đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng về cả thời gian và chi phí thực tế.

Bảng 2: So sánh thời gian đăng ký nhãn hiệu (Theo luật và Thực tế)

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa thời gian quy định trong luật và thời gian xử lý thực tế tại NOIP là cực kỳ quan trọng để doanh nghiệp quản lý kỳ vọng và lên kế hoạch kinh doanh phù hợp. Sự chậm trễ thực tế chủ yếu đến từ khối lượng công việc lớn của Cục, cũng như các vấn đề phát sinh từ hồ sơ như sai sót cần sửa đổi hoặc các tranh chấp từ bên thứ ba.   

 
 
 

Giai đoạn

Thời gian theo Luật

Thời gian thực tế

Phân tích nguyên nhân chậm trễ

1. Thẩm định hình thức

01 tháng   

 

1 - 2 tháng

Khối lượng đơn lớn. Sai sót nhỏ trong hồ sơ cần thời gian trao đổi, làm rõ.

2. Công bố đơn

02 tháng   

 

2 - 3 tháng

Quy trình xuất bản và lên lịch của Công báo Sở hữu công nghiệp.

3. Thẩm định nội dung

09 tháng   

 

12 - 18 tháng (hoặc lâu hơn)   

 
 

Đây là giai đoạn kéo dài nhất. Nguyên nhân: số lượng đơn đăng ký tăng vọt, sự phức tạp trong việc tra cứu và đánh giá tính tương tự, cần thời gian để chuyên viên xử lý các vụ việc phức tạp hoặc nhận phản đối từ bên thứ ba.

4. Cấp văn bằng bảo hộ

1 - 2 tháng (sau khi nộp lệ phí)   

 

2 - 3 tháng   

 

Thời gian cho các thủ tục hành chính nội bộ, in ấn và ban hành văn bằng.

Tổng cộng (ước tính)

13 - 14 tháng

18 - 24 tháng (hoặc lâu hơn)

Tổng thời gian thực tế có thể kéo dài đến 2-3 năm nếu đơn đăng ký gặp phải các vấn đề phức tạp như bị phản đối hoặc khiếu nại quyết định từ chối.   

 
 

Bảng 3: Biểu phí và lệ phí nhà nước cho việc đăng ký nhãn hiệu (Cập nhật 2024-2025)

Dưới đây là bảng chi phí nhà nước cơ bản cho việc đăng ký một nhãn hiệu cho một nhóm sản phẩm/dịch vụ. Các chi phí này được quy định tại Thông tư 263/2016/TT-BTC và các văn bản sửa đổi, bổ sung sau này như Thông tư 63/2023/TT-BTC. Cần lưu ý rằng các chương trình giảm phí có thể được áp dụng trong từng thời kỳ cụ thể.   

 
 
 

Loại phí/Lệ phí

Mức thu (VNĐ)

Cơ sở tính

Ghi chú

Giai đoạn nộp đơn

     

Lệ phí nộp đơn

150.000

/ đơn

Áp dụng cho cả đơn tách, đơn chuyển đổi. Có thể được giảm khi nộp trực tuyến theo các thông tư tạm thời.   

 
 

Phí công bố đơn

120.000

/ đơn

  

 
 

Phí tra cứu (phục vụ thẩm định)

180.000

/ nhóm (tối đa 6 sản phẩm/dịch vụ)

Từ sản phẩm/dịch vụ thứ 7 trở đi trong nhóm, nộp thêm 30.000 VNĐ/sản phẩm.   

 
 

Phí thẩm định nội dung

550.000

/ nhóm (tối đa 6 sản phẩm/dịch vụ)

Từ sản phẩm/dịch vụ thứ 7 trở đi trong nhóm, nộp thêm 120.000 VNĐ/sản phẩm.   

 
 

Phí phân loại quốc tế (nếu chủ đơn không tự phân loại hoặc phân loại sai)

100.000

/ nhóm (tối đa 6 sản phẩm/dịch vụ)

Từ sản phẩm/dịch vụ thứ 7 trở đi, nộp thêm 20.000 VNĐ/sản phẩm.   

 
 

Giai đoạn cấp văn bằng

     

Lệ phí cấp Giấy chứng nhận

120.000

/ nhóm đầu tiên

Từ nhóm thứ 2 trở đi, nộp thêm 100.000 VNĐ/nhóm.   

 
 

Phí đăng bạ

120.000

/ văn bằng

  

 
 

Phí công bố Quyết định cấp

120.000

/ văn bằng

  

 
 

Tổng chi phí tối thiểu (cho 1 nhãn hiệu, 1 nhóm, ≤ 6 sản phẩm)

1.360.000

 

Đây là chi phí nhà nước tối thiểu, chưa bao gồm phí dịch vụ của đại diện sở hữu công nghiệp và các chi phí phát sinh khác nếu có.

Phần III: Vượt qua Thử thách Thẩm định: Các Trở ngại Phổ biến và Cách khắc phục

Giai đoạn thẩm định nội dung là cửa ải khó khăn nhất trong quá trình đăng ký nhãn hiệu. Đây là lúc Cục Sở hữu trí tuệ (NOIP) đánh giá sâu về khả năng bảo hộ của nhãn hiệu. Việc bị từ chối có thể xuất phát từ hai nhóm lý do chính: lý do tuyệt đối (liên quan đến bản chất của chính nhãn hiệu) và lý do tương đối (liên quan đến sự xung đột với quyền của người khác).

Mục 3.1: Lý do từ chối tuyệt đối (Absolute Grounds for Refusal)

Đây là những lý do từ chối dựa trên đặc tính vốn có của dấu hiệu, khiến nó không đủ tiêu chuẩn để hoạt động như một nhãn hiệu, bất kể có tồn tại nhãn hiệu nào khác tương tự hay không.

Thiếu khả năng phân biệt (Lack of Distinctiveness)

Một dấu hiệu sẽ bị từ chối nếu nó không có khả năng phân biệt, tức là không thể giúp người tiêu dùng nhận ra nguồn gốc thương mại của sản phẩm. Các trường hợp phổ biến bao gồm:

  • Dấu hiệu mô tả (Descriptive Marks): Đây là những dấu hiệu chỉ đơn thuần mô tả về loại, chất lượng, số lượng, tính năng, công dụng, nguồn gốc địa lý hoặc các đặc tính khác của hàng hóa, dịch vụ. Ví dụ, đăng ký nhãn hiệu "Cà Phê Ngon" cho sản phẩm cà phê sẽ bị từ chối vì nó chỉ mô tả chất lượng sản phẩm. Tương tự, nhãn hiệu "Sữa tươi hàng ngày" cho sản phẩm sữa cũng không có khả năng phân biệt.   

     
  • Dấu hiệu là tên gọi thông thường (Generic Terms): Dấu hiệu là tên gọi đã trở nên phổ biến, thông dụng của hàng hóa, dịch vụ. Ví dụ, không thể đăng ký nhãn hiệu "Chair" cho sản phẩm ghế, hay "Table" cho sản phẩm bàn   

     
  • Dấu hiệu là hình và hình học đơn giản, chữ số, chữ cái: Các chữ cái, chữ số, hoặc hình dạng hình học đơn giản (như hình tròn, hình vuông) không có sự cách điệu đặc biệt để tạo ra ấn tượng riêng sẽ bị coi là không có khả năng phân biệt. Ví dụ, không thể đăng ký chữ "A" làm nhãn hiệu riêng.   

     
  • Dấu hiệu chỉ nguồn gốc địa lý: Tên địa lý mô tả nơi sản xuất hàng hóa (ví dụ: "Buôn Ma Thuột" cho cà phê) sẽ bị từ chối nếu đăng ký làm nhãn hiệu thông thường, vì nó mang tính mô tả và cần được để tự do cho tất cả các nhà sản xuất tại địa phương đó sử dụng.

Dấu hiệu trái với trật tự công cộng và đạo đức xã hội

Pháp luật nghiêm cấm việc bảo hộ các dấu hiệu có nội dung đi ngược lại lợi ích của nhà nước, trật tự công cộng hoặc đạo đức xã hội.   

  • Dấu hiệu lừa dối hoặc gây nhầm lẫn: Các dấu hiệu tạo ra sự hiểu lầm cho người tiêu dùng về bản chất, nguồn gốc, chất lượng hoặc giá trị của hàng hóa, dịch vụ sẽ bị từ chối. Ví dụ, sử dụng hình ảnh một con bò sữa cho sản phẩm bơ thực vật có thể bị coi là lừa dối. Một ví dụ thực tế là trường hợp nhãn hiệu "5-LOXIN" bị từ chối ban đầu vì Cục SHTT cho rằng nó có thể gây nhầm lẫn rằng sản phẩm chứa một công thức hóa học được bảo hộ độc quyền, trong khi thực tế không phải vậy   

     
  • Dấu hiệu vi phạm đạo đức, tôn giáo: Những hình ảnh, từ ngữ bị coi là xúc phạm đến tín ngưỡng, tôn giáo, hoặc vi phạm các chuẩn mực đạo đức được chấp nhận rộng rãi sẽ không được bảo hộ. Ví dụ, sử dụng hình ảnh một vị thánh để quảng cáo cho sản phẩm rượu bia là không phù hợp.   

    Các dấu hiệu bị cấm khác

Luật Sở hữu trí tuệ cũng liệt kê một danh sách các dấu hiệu tuyệt đối không được bảo hộ, bao gồm :   

  • Dấu hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca của Việt Nam và các nước khác.

  • Dấu hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với biểu tượng, cờ, huy hiệu, tên đầy đủ hoặc tên viết tắt của các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, xã hội... của Việt Nam và quốc tế, trừ khi được chính các cơ quan, tổ chức đó cho phép.

  • Dấu hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với tên thật, bút danh, hình ảnh của lãnh tụ, anh hùng dân tộc, danh nhân.

Mục 3.2: Lý do từ chối tương đối: Nguy cơ nhầm lẫn (Relative Grounds for Refusal)

Đây là lý do từ chối phổ biến nhất trong thực tế thẩm định tại Việt Nam. Một nhãn hiệu, dù tự thân nó có khả năng phân biệt, vẫn sẽ bị từ chối nếu nó xung đột với một quyền đã được xác lập từ trước của một chủ thể khác.   

Xung đột với nhãn hiệu có trước

Căn cứ từ chối chính là khi nhãn hiệu nộp đơn bị coi là trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với một nhãn hiệu khác đã được nộp đơn hoặc đăng ký với ngày ưu tiên sớm hơn, cho các sản phẩm/dịch vụ trùng hoặc tương tự. Nguyên tắc "nộp đơn đầu tiên" (first-to-file) được áp dụng một cách nghiêm ngặt.   

Đánh giá "sự tương tự gây nhầm lẫn"

Việc đánh giá này không chỉ dựa trên sự giống nhau y hệt mà là một quá trình phân tích đa chiều, xem xét tổng thể các yếu tố sau trên quan điểm của người tiêu dùng trung bình:

  • Tương tự về cấu trúc và hình thức thể hiện (Visual Similarity): So sánh về cách trình bày, bố cục, font chữ, các yếu tố hình ảnh. Ví dụ, nhãn hiệu "RedStar" với hình hai con bò đỏ húc nhau bị xem là tương tự về hình thức thể hiện với nhãn hiệu nổi tiếng "RedBull".   

     
  • Tương tự về phát âm (Phonetic Similarity): So sánh cách đọc của các nhãn hiệu. Dù cách viết khác nhau, nhưng nếu phát âm tương tự, chúng vẫn có thể bị coi là gây nhầm lẫn. Ví dụ, nhãn hiệu "KODIE" và "CO.DI" đều có thể được phát âm là /co-di/, do đó có khả năng gây nhầm lẫn.   
 
  • Tương tự về ý nghĩa (Conceptual Similarity): So sánh về mặt ngữ nghĩa, ý tưởng mà nhãn hiệu truyền tải. Ví dụ kinh điển là trường hợp nhãn hiệu "Mặt trời đỏ" bị từ chối vì tương tự về ý nghĩa với nhãn hiệu "Red Sun" đã được bảo hộ trước đó cho cùng nhóm sản phẩm.   
 
  • Tương tự về sản phẩm/dịch vụ: Việc đánh giá không chỉ dừng lại ở bản thân nhãn hiệu mà còn xem xét đến các sản phẩm/dịch vụ mà chúng gắn vào. Nếu sản phẩm/dịch vụ trùng hoặc có liên quan (cùng chức năng, cùng kênh phân phối, cùng đối tượng người dùng), khả năng gây nhầm lẫn sẽ cao hơn. Vụ việc "DONATI" là một ví dụ phức tạp, nơi các bên tranh luận về việc liệu "thiết bị cần cẩu" và "phụ kiện nội thất" có phải là sản phẩm tương tự hay không.   

     

Mục 3.3: Phản hồi Thông báo của Cục và Ý kiến của bên thứ ba

Khi nhận được thông báo dự định từ chối từ NOIP, đây không phải là dấu chấm hết. Đây là thời điểm để chủ đơn chủ động bảo vệ quyền lợi của mình thông qua các lập luận pháp lý và bằng chứng thuyết phục.

Phản hồi (Phúc đáp) Thông báo từ chối

Chủ đơn có một khoảng thời gian theo quy định để nộp văn bản phúc đáp. Một văn bản phúc đáp hiệu quả cần được xây dựng dựa trên các chiến lược sau :   

  • Phân tích và phản bác lập luận của chuyên viên: Chỉ ra những điểm chưa xác đáng trong quyết định từ chối. Ví dụ, trong vụ "5-LOXIN", đại diện của chủ đơn đã lập luận thành công rằng chuyên viên đã sai lầm khi cho rằng "5-LOXIN" là công thức hóa học, trong khi nó thực chất đã được bảo hộ là nhãn hiệu ở Hoa Kỳ.   

     
  • Lập luận về sự khác biệt: Nếu bị từ chối vì tương tự, cần tập trung phân tích các điểm khác biệt đáng kể về hình ảnh, phát âm, và ý nghĩa giữa nhãn hiệu của mình và nhãn hiệu đối chứng.

  • Lập luận về sự khác biệt của sản phẩm/dịch vụ: Chứng minh rằng sản phẩm/dịch vụ của mình không liên quan, có kênh phân phối và đối tượng khách hàng khác biệt so với nhãn hiệu đối chứng, do đó không thể gây nhầm lẫn. Đây là lập luận đã được sử dụng trong vụ "DONATI".   

     
  • Nộp bằng chứng về khả năng phân biệt có được qua quá trình sử dụng (Acquired Distinctiveness): Đối với các nhãn hiệu có tính mô tả, chủ đơn có thể chứng minh rằng qua một thời gian dài sử dụng rộng rãi, liên tục, nhãn hiệu đó đã trở nên gắn liền với sản phẩm của mình trong tâm trí người tiêu dùng và do đó đã có được "ý nghĩa thứ cấp" (secondary meaning).

  • Tuyên bố từ bỏ bảo hộ riêng đối với các yếu tố không có khả năng phân biệt: Chủ đơn có thể đề nghị loại bỏ các yếu-tố mô tả, chung chung ra khỏi phạm vi bảo hộ để giữ lại phần nhãn hiệu có tính phân biệt.

Quá trình phúc đáp này cho thấy quyết định của NOIP không phải lúc nào cũng là tuyệt đối. Nó có thể chứa đựng yếu tố chủ quan từ phía chuyên viên thẩm định. Do đó, một văn bản phúc đáp được xây dựng chặt chẽ, có căn cứ pháp lý và bằng chứng thuyết phục, được trình bày bởi một đại diện sở hữu công nghiệp có kinh nghiệm, có thể thay đổi hoàn toàn kết quả của vụ việc. Đây là một cuộc đối thoại pháp lý, và bên nào có lập luận vững chắc hơn sẽ có cơ hội chiến thắng cao hơn.   

Ý kiến của bên thứ ba (Third-party Opposition)

Luật Sở hữu trí tuệ (Điều 112) cho phép bất kỳ bên thứ ba nào cũng có quyền nộp văn bản nêu ý kiến phản đối việc cấp văn bằng bảo hộ cho một đơn đăng ký nhãn hiệu đã được công bố. Đây là một cơ chế quan trọng giúp các chủ sở hữu nhãn hiệu có thể chủ động giám sát và ngăn chặn việc đăng ký các nhãn hiệu có khả năng gây xung đột với quyền lợi của mình ngay từ giai đoạn đầu.   

Thư chấp thuận/Thỏa thuận cùng tồn tại (Letter of Consent/Coexistence Agreement)

Trong một số trường hợp, để vượt qua sự từ chối dựa trên một nhãn hiệu đối chứng, chủ đơn có thể thương lượng và xin một "Thư chấp thuận" từ chủ sở hữu của nhãn hiệu đó. Mặc dù pháp luật Việt Nam chưa có quy định chính thức công nhận hình thức này, trên thực tế, Cục Sở hữu trí tuệ có thể xem xét đây là một yếu tố để đánh giá khả năng cùng tồn tại mà không gây nhầm lẫn. Đây là một giải pháp thực tiễn, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về quy trình thẩm định tại Việt Nam.   

Phần IV: Giá trị của một Nhãn hiệu đã Đăng ký: Quyền, Quản lý và Thương mại hóa

Việc nhận được Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu không phải là điểm kết thúc, mà là sự khởi đầu của một giai đoạn mới: giai đoạn khai thác, quản lý và bảo vệ một tài sản vô hình có giá trị. Phần này sẽ đi sâu vào các quyền lợi mà văn bằng bảo hộ mang lại, cách quản lý và thương mại hóa nhãn hiệu như một tài sản kinh doanh thực thụ.

Mục 4.1: Sức mạnh của Văn bằng bảo hộ: Quyền của Chủ sở hữu Nhãn hiệu

Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu do Cục Sở hữu trí tuệ cấp là văn bản pháp lý cao nhất, xác lập các quyền độc quyền của chủ sở hữu trên toàn lãnh thổ Việt Nam.   

Quyền độc quyền (Exclusive Rights)

Quyền lợi cơ bản và quan trọng nhất mà văn bằng bảo hộ mang lại là quyền độc quyền sử dụng nhãn hiệu và ngăn cấm bất kỳ bên thứ ba nào sử dụng các dấu hiệu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn cho các hàng hóa, dịch vụ trùng hoặc tương tự đã đăng ký. Quyền này là cơ sở pháp lý vững chắc để chủ sở hữu yêu cầu các cơ quan chức năng xử lý hành vi xâm phạm và yêu cầu bồi thường thiệt hại.   

Các hành vi sử dụng cụ thể

Quyền độc quyền được thể hiện qua các hành vi cụ thể sau đây :   

  • Gắn nhãn hiệu đã được bảo hộ lên hàng hóa, bao bì hàng hóa, phương tiện kinh doanh, phương tiện dịch vụ, giấy tờ giao dịch trong hoạt động kinh doanh.

  • Lưu thông, chào bán, quảng cáo để bán, tàng trữ để bán hàng hóa mang nhãn hiệu được bảo hộ.

  • Nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ mang nhãn hiệu được bảo hộ.

Sử dụng biểu tượng "®"

Chủ sở hữu chỉ nên và chỉ được phép sử dụng biểu tượng "®" (Registered) bên cạnh nhãn hiệu của mình sau khi đã được Cục Sở hữu trí tuệ cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu. Việc sử dụng biểu tượng này là một thông báo công khai rằng nhãn hiệu đã được pháp luật bảo hộ, có tác dụng răn đe các hành vi xâm phạm tiềm tàng.   

Thời hạn hiệu lực và Gia hạn

  • Thời hạn: Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu có hiệu lực trong vòng 10 năm, được tính từ ngày nộp đơn (filing date), không phải ngày cấp bằng. Đây là một điểm quan trọng cần lưu ý để tính toán chính xác thời điểm cần gia hạn.   

  • Gia hạn: Nhãn hiệu có thể được gia hạn hiệu lực nhiều lần liên tiếp, mỗi lần 10 năm, về lý thuyết là có thể được bảo hộ vĩnh viễn miễn là được gia hạn đầy đủ.   

  • Thủ tục gia hạn: Yêu cầu gia hạn phải được nộp cho Cục Sở hữu trí tuệ trong vòng 06 tháng trước ngày văn bằng hết hiệu lực. Pháp luật cũng cho phép một khoảng thời gian gia hạn muộn là 06 tháng sau ngày hết hiệu lực, tuy nhiên chủ sở hữu sẽ phải nộp thêm lệ phí gia hạn muộn.